Bảng chú giải Anh-Việt
Từ Bahaipedia
- Để biết bảng chú giải thuật ngữ bằng tiếng Việt, hãy xem Bảng chú giải.
Đây là bảng chú giải thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến tôn giáo Baha'i, có định nghĩa tiếng Việt. Các thuật ngữ được đưa ra bằng tiếng Anh, cũng như bằng tiếng Ả Rập hoặc tiếng Ba Tư nếu cần.
A[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
'Abdu’l-Bahá | Đức Abdul-Baha |
‘Abdu’l-Bahá in London | Những Bài giảng ở Luân đôn |
19-day Feast | Lễ 19 Ngày |
A Traveler’s Narrative | Bút ký của người du lịch |
A Widening Embrace | Vòng tay rộng mở |
Abha Beauty | Đấng Mỹ lệ Abha |
ablution | sự tẩy rửa |
ABM | Tùy viên |
ABMs | các Tùy viên |
abolition | sự bãi bỏ |
abrogate | hủy bỏ |
abrogation | sự hủy bỏ |
absolution | cầu sự tha tội |
accompaniment | sự đồng hành |
accompany | đồng hành |
accountability | trách nhiệm |
Adamic cycle | Chu kỳ Adam |
Administrative Order | Nền Quản trị |
administrative rights | quyền quản trị |
admonition | lời khuyến cáo |
adoption | sự chấp nhận |
adoration | sự thờ phượng |
advancement | sự tiến bộ |
advancing the process of entry by troops | thúc đẩy tiến trình gia nhập ồ ạt |
advent | sự xuất hiện |
agencies | các ủy ban |
agency | ủy ban |
Ancient Beauty | Đấng Mỹ lệ Xưa |
Ancient of Days | Đấng Cố cựu của các Thời đại |
angel | thiên thần |
animal | dộng vật |
animator | Hoạt náo Viên |
application | việc áp dụng |
appointed | chỉ định |
appointment | sự chỉ định |
Arising to Serve | Đứng lên phụng sự |
Assemblies | các Hội đồng |
Assembly | Hội đồng |
assets | tài sản |
at the grassroots | cấp cơ sở |
attributes | đặc tính |
authority | người có thẩm quyền |
Auxiliary Board Member | Tùy viên |
auxiliary language | ngôn ngữ phụ |
B[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
Bahá'í Administration | Nền Quản trị Baha’i |
Bahá'í centre | giảng đường Baha'i |
Bahá'í cycle | chu kỳ Baha'i |
Bahá'í Era | Kỷ nguyên Baha'i |
Bahá'í Faith | Tôn giáo Baha'i |
Bahá'í Fast | Trai giới Baha’i |
Bahá'í Friends | đạo hữu Baha'i |
Bahá'í House of Worship | Đền Thờ Baha’i |
Bahá'í identity | bản sắc Baha’i |
Bahá'í identity | diện mạo Baha’i |
Bahá'í International Community | Cộng Đồng Quốc Tế Baha'i |
Bahá'í New Year | năm mới Baha’i |
Bahá'í Prayers | Kinh cầu nguyện Baha’i |
Bahá'í Shrine | Thánh lăng Baha'i |
Bahá'í temple | đền thờ Baha’i |
Bahá'í temples | các đền thờ Baha’i |
Bahá'í World Centre | Trung tâm Baha'i Thế giới |
Bahá'í World Faith | Baha’i Tôn giáo Hoàn cầu |
Bahá'í writings | thánh thư Baha'i |
Bahá'u'lláh | Đức Baha’u’llah |
Bahá'u'lláh and the New Era | Đức Baha’u’llah và Kỷ Nguyên Mới |
bequeath | truyền lại |
betterment | sự tiến bộ |
betterment | cải thiện |
bicentenary | lễ kỷ niệm hai trăm năm |
Birthday of Bahá'u'lláh | Giáng sinh của Đức Baha’u’llah |
Birthday of the Báb | Giáng sinh của Đức Bab |
Blessed Beauty | Đấng Phúc Mỹ |
Blessed Perfection | Đấng Phúc Toàn |
Book of Certitude | Kinh Xác tín |
Book of the Covenant | Kinh Giao ước |
bookkeeper | nhân viên kế toán |
bookkeeping | kế toán |
Buddhism | Phật giáo |
budgeting process | quá trình thành lập ngân sách |
build capacity | xây dựng năng lực |
Burning Bush | Bụi gai |
C[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
calumny | tật vu khống |
capabilities | tiềm năng |
capacities | tài năng |
capacity | tài năng |
capacity building | xây dựng năng lực |
Cause of God | Chánh Đạo của Thượng Đế |
Central Figures | Những Nhân vật Trung tâm |
Centre of the Covenant | Trung tâm Giao ước |
Century of Light | Thế kỷ Ánh sáng |
challenge | thử thách |
channel | chuyển |
charity | lòng bác ái |
children | trẻ em |
children | thiếu nhi |
children's class | giáo dục thiếu nhi |
children's class | lớp thiếu nhi |
Chosen Branch | Cành Được Chọn |
Christ | Đức Chúa |
Christianity | Thiên chúa giáo |
Citadel of Faith | Thành trì Đức tin |
clergy | chế độ tu sĩ |
cluster | cụm |
cluster agencies | các ủy ban của cụm |
colleagues | các bạn đồng tâm |
collective | tập thể |
collective action | hành động tập thể |
collective consciousness | nhận thức tập thể |
collective transformation | biến cải tập thể |
community | cộng đồng |
community development | phát triển cộng đồng |
community life | đời sống cộng đồng |
community-building | xây dựng cộng đồng |
community-building efforts | những nỗ lực xây dựng cộng đồng |
Compilation of Compilations | Đại Tuyển tập |
comptroller's office | văn phòng quản lý |
compulsory | bắt buộc |
Concourse on High | Quần hội Thiên thượng |
conference | hội nghị |
confirmation | sự thêm sức |
Confucianism | Khổng học |
Confucius | Khổng tử |
consolidation | củng cố |
consultation | phép hội ý |
Continental Board of Counsellors | Ban Cố vấn Châu lục |
Continental Counsellors | Cố vấn Châu lục |
contribute | đóng góp |
contribution | sự đóng góp |
contributions in kind | đóng góp bằng hiện vật |
convention | đại hội đại biểu |
cooperation | sự hợp tác |
core activities | các hoạt động cốt lõi |
core activity | hoạt động cốt lõi |
Counsellor | Cố vấn |
Covenant | Giao ước |
Covenant of Bahá'u'lláh | Giao ước của Đức Baha'u'llah |
Covenant-breaker | người Phản ước |
Cradle of the Faith | Khung nôi của Chánh Đạo |
Crimson Book | Châu kinh |
culture of learning | văn hóa học tập |
cycle | chu kỳ |
D[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
Dawn of a New Day | Bình minh một Ngày Mới |
Day of God | Ngày của Thượng Đế |
Day of the Covenant | Lễ Giao ước |
Days of Remembrance | Những ngày Tưởng niệm |
Dayspring of Revelation | Chốn Hừng đông Mặc khải |
Daystar | Mặt trời |
declaration | sự tuyên ngôn |
Declaration of Bahá'u'lláh | Thánh Lễ Tuyên ngôn của Đức Baha'u'llah |
Declaration of the Báb | Thánh Lễ Tuyên ngôn của Đức Bab |
deeds | hành động |
deepening | chuyên sâu |
deputization | hổ trợ |
deputization Fund | quỹ hổ trợ |
deputization of Institute Staff | thay mặt cộng tác viên của viên |
detachment | dứt bỏ |
detraction | sự xao lãng |
development | phát triển |
devotional | cầu nguyện |
devotional character | đặc tính cầu nguyện |
devotional gathering | buổi cầu nguyện |
devotional gathering | nhóm cầu nguyện |
devotional meeting | buổi cầu nguyện |
devotional meeting | nhóm cầu nguyện |
devotions | sự cầu nguyện |
difference | sự khác biệt |
Directives from the Guardian | Chỉ thị của Đức Giáo hộ |
disburse | chi tiêu |
disbursing payments | chi trả |
discourse | bài diễn văn |
dispensation | kỳ Cứu độ |
distinctive | phân biệt |
diversified | tính khác biệt |
diversity | dị biệt |
Divine Art of Living | Thuật sống thiêng liêng |
Divine Plan | Kế hoạch Thiêng liêng |
dowry | sính lễ |
dynamic | thúc đẩy/động lực |
E[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
education | giáo dục |
election | cuộc bầu cử |
emerging clusters | cụm mới nổi |
empowerment | trao quyền |
enrolment | ghi danh |
entry by troops | gia nhập ồ ạt |
epistle | bức thư |
Epistle to the Son of the Wolf | Thư Gửi Con của Chó Sói |
epoch | giai đoạn |
equality | bình đẳng |
equity | sự chí công |
Eternal Covenant | Giao ước Vĩnh cửu |
ever-advancing civilization | nền văn minh tiến bộ không ngừng |
evil | điều ác |
evoking the spirit of enterprise | khơi dậy lòng quả quyết |
expansion | sự mở rộng |
F[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
faith | đức tin |
faith | niềm tin |
Faith | tôn giáo Baha'i |
financial audit | kiểm toán tài chính |
fireside | trà đàm |
fiscal year | năm tài chính |
Five-Year Plan | Kế hoạch 5 Năm |
Five-Year Plan | Kế hoạch Năm năm |
flow | dòng chảy |
Formative Age | Thời kỳ Thành tựu |
fortitude | sự bền lòng |
Foundations of World Unity | Nền tảng của sự Thống nhất Thế giới |
framework | khung sườn |
framework for action | khung sườn hành động |
freedom | sự tự do |
full sequence of courses | tất cả trình tự các khóa học |
full sequence of institute courses | tất cả trình tự các khóa học của viện |
fund-raising | gây quỹ |
fund-raising campaign | chiến dịch gây quỹ |
funds | quỹ |
funds | ngân quỹ |
Funds of the Faith | quỹ của Chánh Đạo |
G[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
generation | thế hệ |
generosity | sự hào hiệp |
Gleanings from the Writings of Bahá'u'lláh | Sách trích tuyển các Thánh thư của Đức Baha'u'llah |
Glory | Vinh quang |
Glory of God | Vinh Quang của Thượng Đế |
goal | mục tiêu |
goals of the Plan | mục tiêu của kế hoạch |
God | Thượng Đế |
God Passes By | Thượng Đế Đi Qua |
Golden Age | Thời đại Hoàng Kim |
grassroots | dân chúng |
Greater Branch | Cành Lớn |
Greater Covenant | Đại Giao ước |
Greatest Branch | Cành Tối đại |
Greatest Holy Leaf | Tối đại Linh Diệp |
Greatest Name | Tối Đại Danh |
Guardian | Đức Giáo hộ |
Guardianship | Toà Giáo hộ |
H[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
Hand of the Cause | Giáo thủ của Chánh Đạo |
happiness | hạnh phúc |
heart | tâm hồn |
heaven | thiên đàng |
hell | địa ngục |
Heroic Age | Thời kỳ Anh hùng |
Hidden Words of Baha'u'llah | Ẩn Ngôn của Đức Baha’u'llah |
High Endeavours | Các Nỗ lực Lớn |
holiness | sự thánh thiện |
holy day | Thánh Lễ |
Holy Family | Gia đình Thánh |
Holy Land | Thánh địa |
Holy places | những nơi thánh |
Holy Spirit | Thánh linh |
homefront pioneer | tiên phong trong nước |
honesty | sự lương thiện |
Houses of Worship | các đền thờ |
humanity | nhân loại |
humankind | loài người |
I[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
infallibility | tính không sai lầm |
insight | linh giác |
institute | Viện |
institute camp | hội trại của viện |
institute course | khóa học của viện |
institute operations | các hoạt động của viện |
institute process | quá trình của viện |
institution | cơ cấu |
integrity | sự vẹn toàn |
intellectual | trí tuệ |
intensive | chuyên sâu |
intensive course | khóa học chuyên sâu |
intensive program of growth | chương trình phát triển sâu rộng |
intercalary days | những ngày dư nhật |
intercession | sự cầu thay |
international | quốc tế |
International Fund | Quỹ quốc tế |
international peace | hòa bình quốc tế |
International Teaching Centre | Trung tâm Truyền giáo Quốc tế |
J[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
Japan Will Turn Ablaze | Nhật bản Sẽ Rực Cháy |
junior youth | thiếu niên |
junior youth group | nhóm thiếu niên |
junior youth program | chương trình thiếu niên |
K[sửa]
không có sẵn
L[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
large-scale | phạm vi lớn |
learning | sự học tập |
learning in action | học tập đang diễn tiến |
learning mode | thái độ học tập |
learning posture | thái độ học tập |
legal compliance | tuân thủ hợp lệ |
Lesser Covenant | Tiểu Giao ước |
Letters from the Guardian to Australia and New Zealand | Thư gửi Australia và New Zealand |
Letters to New Zealand | Thư gửi cho nước New Zealand |
Light to the World | Ánh sáng cho thế giới |
Lights of Guidance | Ánh sáng Dẫn đường |
line of action | chuỗi hành động |
lines of action | chuỗi hành động |
Living the Life | Sống Đạo |
local | địa phương |
Local Spiritual Assemblies | các Hội đồng Tinh thần địa phương |
Local Spiritual Assembly | Hội đồng Tinh thần địa phương |
LSA | HĐTTĐP |
LSAs | các HĐTTĐP |
M[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
management | quản lý |
Manifestation | Đấng Biểu Hiện |
Manifestation of God | Đấng Biểu Hiện của Thượng Đế |
mankind | nhân loại |
material | vật chất |
Messages from the Universal House of Justice | Thông điệp của Tòa Công lý Quốc tế |
Messages to Canada | Các Thông điệp gửi nước Canada |
Messages to the Bahá'í World | Các Thông điệp gửi Thế giới Baha’i |
mode of learning | thái độ học tập |
monitor | điều phối |
moral purpose | mục đích đạo đức |
movement | phong trào |
movement of a population | sự chuyển động của một dân chúng |
movement of the population | sự chuyển động của dân chúng |
N[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
National Spiritual Assemblies | các Hội đồng Tinh thần Quốc gia |
National Spiritual Assembly | Hội đồng Tinh thần Quốc gia |
neighbourhood | khu láng giềng |
neighbours | những người láng giềng |
network | mạng lưới |
Nineteen-day Feast | Lễ 19 Ngày |
NSA | HĐTTQG |
NSAs | các HĐTTQG |
nucleus | hạt nhân |
nurture | nuôi dưỡng |
O[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
operate a treasury | điều hành ngân khố |
operating Fund | quỹ hoạt động |
organic growth | tăng trưởng hữu cơ |
P[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
Paris Talks | Những Bài giảng ở Paris |
path of service | con đường phụng sự |
pattern of growth | khuôn mẫu tăng trưởng |
Pearls of Wisdom | Châu ngọc của sự Khôn ngoan |
pilgrimage | hành hương |
pioneer | tiên phong |
pioneering | tiên phong |
Point of Adoration | Điểm thờ phượng |
population | dân chúng |
position | vị trí |
prayer | cầu nguyện |
Prayers and Meditations by Bahá'u'lláh | Cầu Nguyện va Suy Tưởng |
procedure and policies | phương cách và sách lược |
process | quá trình |
program | chương trình |
program of growth | chương trình phát triẻn |
programme | chương trình |
prophetic cycle | Chu kỳ Tiên tri |
prosperous | thịnh vượng |
purpose | mục đích |
Q[sửa]
không có sẵn
R[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
raise up human resources | nuôi dưỡng nguồn nhân lực |
RBC | HĐV |
RBCs | các HĐV |
receipt | biên lai |
receipting | làm biên lai |
recipient | người nhận |
reciprocate | đáp lại |
reflection gathering | cuộc họp mặt phản ánh phát triển |
reflection meeting | cuộc họp mặt phản ánh phát triển |
Reflections on the Life of the Spirit | Những suy nghĩ về đời sống tinh thần |
Regional Bahá'í Council | Hội Đồng Vùng Baha’i |
Regional Council | Hội Đồng Vùng |
Releasing the Powers of Junior Youth | Giáo dục thiếu niên |
Revelation | Mặc khải |
Ridván message | Thông điệp Ridvan |
S[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
Second Coming of Christ | Sự Tái lâm của Chúa |
seedbed | vườn ươm |
seedbed cluster | cụm hạt giống |
Selections from the Writings of ‘Abdu’l-Bahá | Tuyển tập các Thánh thư của Đức ‘Abdu’l-Baha |
Selections from the Writings of the Báb | Tuyển tập các Thánh thư của Đức Bab |
self-sustained | tự duy trì |
self-sustaining | tự duy trì |
sequence | trình tự |
sequence of courses | trình tự các khóa học |
sequence of institute courses | trình tự các khóa học của viện |
service | phụng sự |
Shoghi Effendi | Đức Shoghi Effendi |
Shrine of the Báb | Thánh Lăng Đức Bab |
social | xã hội |
social action | hoạt động xã hội |
social development | phát triển xã hội |
social transformation | biến đổi xã hội |
societal | xã hội |
society | xã hội |
socio-economic development | phát triển kinh tế xã hội |
Some Answered Questions | Một số Câu hỏi đã được Giải đáp |
soul | linh hồn |
soul | tâm hồn |
spirit of enterprise | tinh thần quả quyết |
spiritual | tinh thần |
spiritual | tâm linh |
Spiritual Assemblies | các Hội đồng Tinh thần |
Spiritual Assembly | Hội đồng Tinh thần |
Spiritual Assembly of the Bahá'ís of Vietnam | Hội đồng Tinh thần Tôn giáo Baha’i Việt Nam |
spiritual empowerment | trao quyền tâm linh |
spiritual enterprise | sự nghiệp tâm linh |
spirituality | tâm linh |
staff deputization | thay mặt cộng tác viên |
Star of the West | Ngôi sao Tây phương |
Stories about Bahá'u'lláh | Chuyện kể về Đức Baha’u’llah |
study circle | nhóm học tập |
success | thành công |
sustainable growth | tăng trường bền vững |
sustained growth | tăng trường liên tục |
system | hệ thống |
systematic | có hệ thống |
systematic growth | tăng trưởng có hệ thống |
T[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
Tablet of Ahmad | Kinh Ahmad |
Tablet of the Holy Mariner | Kinh bản về Nhà Hàng hải Thiêng liêng |
Tablets of ‘Abdu’l-Bahá | Các Kinh bản của Đức Abdul-Baha |
Tablets of Bahá’u’lláh | Các Kinh bản của Đức Baha'u'llah |
Tablets of the Divine Plan | Các Kinh bản về Kế hoạch Thiêng liêng |
task force | lực lượng đặc biệt |
teaching | truyền giáo |
Teaching Children's Classes, Grade 1 | Giáo dục thiếu nhi |
teaching institute | Viện Giáo lý |
Teaching the Cause | Truyền bá Chánh Đạo |
teachings | giáo lý |
The Advent of Divine Justice | Sự Xuất hiện của Nền Công lý Thiêng liêng |
the Báb | Đức Bab |
The Dawn-Breakers | Những Người Khai sáng |
The Hidden Words | Ẩn Ngôn |
the increased capacity of the individual | năng lực gia tăng của cá nhân |
The Light of Divine Guidance | Ánh sáng Hướng dẫn Thiêng liêng |
The Most Holy Book | Thánh kinh Thiêng liêng Nhất |
The Promise of World Peace | Lời hứa Hòa bình Thế giới |
The Promised Day is Come | Ngày Hứa hẹn Đã Đến |
The Promulgation of Universal Peace | Quảng bá Nền Hòa bình Thế giới |
The Secret of Divine Civilization | Bí quyết của Nền Văn minh Thiêng liêng |
The Seven Valleys and the Four Valleys | Bảy Thung Lũng va Bốn Thung Lũng |
The Twin Manifestations | Hai Đấng Biểu Hiện song hành |
the Universal House of Justice | Tòa Công lý Quốc tế |
The Will and Testament of ‘Abdu’l-Bahá | Chúc thư và Giao ước của Đức Abdul-Baha |
The World Order of Bahá'u'lláh | Nền Trật tự Thế giới của Đức Baha’u’llah |
training | đào tạo |
training Institute | Viện giáo lý |
transform | biến đổi |
transformation | sự biến đổi |
Treasury office | viện Ngân Khố |
true friends | những người bạn thật sự |
Trustee of Huqúqu'lláh | Thụ ủy Quỹ Huququ’llah |
Trustee of the Continental Fund | Thụ uỷ Quỹ châu lục |
Twin Holy Birthdays | Thánh lễ Giáng sinh Kép |
Twin Manifestations | Hai Đấng Biểu Hiện song hành |
twofold moral purpose | mục đích kép của lương tri |
U[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
UHJ | TCLQT |
understanding | sự hiểu biết |
Unfolding Destiny | Định mệnh Sáng ngời |
Unit convention | Hội nghị Đơn vị bầu cử |
universal education | giáo dục phổ thông |
Universal House of Justice | Tòa Công lý Quốc tế |
universal peace | hòa bình phổ quát |
V[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
vibrant | sinh động |
W[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
Walking Together on a Path of Service | Cùng bước trên đường phụng sự |
Wellspring of Guidance | Nguồn mạch Hướng dẫn |
wider society | xã hội rộng lớn |
X[sửa]
không có sẵn
Y[sửa]
Anh | Việt |
---|---|
youth | thanh niên |
Z[sửa]
không có sẵn
Tham khảo[sửa]
- Tự Điển Baha'i Căn Bản. Hội đồng tinh thần tôn giáo Bahá’í Việt Nam.