Bảng chú giải
Từ Bahaipedia
- Để biết bảng chú giải thuật ngữ bằng tiếng Anh, hãy xem Bảng chú giải Anh-Việt.
Đây là bảng chú giải thuật ngữ liên quan đến tôn giáo Baha'i. Các thuật ngữ được đưa ra bằng tiếng Anh, cũng như bằng tiếng Ả Rập hoặc tiếng Ba Tư nếu cần.
A[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
Ánh sáng cho thế giới | Light to the World |
Ánh sáng Dẫn đường | Lights of Guidance |
Ánh sáng Hướng dẫn Thiêng liêng | The Light of Divine Guidance |
Ă[sửa]
không có sẵn
Â[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
Ẩn Ngôn | The Hidden Words |
Ẩn Ngôn của Đức Baha’u'llah | Hidden Words of Baha'u'llah |
B[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
Baha’i Tôn giáo Hoàn cầu | Bahá'í World Faith |
bài diễn văn | discourse |
Ban Cố vấn Châu lục | Continental Board of Counsellors |
bản sắc Baha’i | Bahá'í identity |
bắt buộc | compulsory |
Bảy Thung Lũng va Bốn Thung Lũng | The Seven Valleys and the Four Valleys |
Bí quyết của Nền Văn minh Thiêng liêng | The Secret of Divine Civilization |
biến cải tập thể | collective transformation |
biến đổi | transform |
biến đổi xã hội | social transformation |
biên lai | receipt |
bình đẳng | equality |
Bình minh một Ngày Mới | Dawn of a New Day |
bức thư | epistle |
Bụi gai | Burning Bush |
buổi cầu nguyện | devotional gathering |
buổi cầu nguyện | devotional meeting |
Bút ký của người du lịch | A Traveler’s Narrative |
C[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
các bạn đồng tâm | colleagues |
các đền thờ | Houses of Worship |
các đền thờ Baha’i | Bahá'í temples |
các HĐTTĐP | LSAs |
các HĐTTQG | NSAs |
các HĐV | RBCs |
các hoạt động cốt lõi | core activities |
các hoạt động của viện | institute operations |
các Hội đồng | Assemblies |
các Hội đồng Tinh thần | Spiritual Assemblies |
các Hội đồng Tinh thần địa phương | Local Spiritual Assemblies |
các Hội đồng Tinh thần Quốc gia | National Spiritual Assemblies |
Các Kinh bản của Đức Abdul-Baha | Tablets of ‘Abdu’l-Bahá |
Các Kinh bản của Đức Baha'u'llah | Tablets of Bahá’u’lláh |
Các Kinh bản về Kế hoạch Thiêng liêng | Tablets of the Divine Plan |
Các Nỗ lực Lớn | High Endeavours |
Các Thông điệp gửi nước Canada | Messages to Canada |
Các Thông điệp gửi Thế giới Baha’i | Messages to the Bahá'í World |
các Tùy viên | ABMs |
các ủy ban | agencies |
các ủy ban của cụm | cluster agencies |
cải thiện | betterment |
Cành Được Chọn | Chosen Branch |
Cành Lớn | Greater Branch |
Cành Tối đại | Greatest Branch |
cấp cơ sở | at the grassroots |
cầu nguyện | devotional |
cầu nguyện | prayer |
Cầu Nguyện va Suy Tưởng | Prayers and Meditations by Bahá'u'lláh |
cầu sự tha tội | absolution |
Chánh Đạo của Thượng Đế | Cause of God |
Châu kinh | Crimson Book |
Châu ngọc của sự Khôn ngoan | Pearls of Wisdom |
chế độ tu sĩ | clergy |
chỉ định | appointed |
Chỉ thị của Đức Giáo hộ | Directives from the Guardian |
chi tiêu | disburse |
chi trả | disbursing payments |
chiến dịch gây quỹ | fund-raising campaign |
Chốn Hừng đông Mặc khải | Dayspring of Revelation |
chu kỳ | cycle |
Chu kỳ Adam | Adamic cycle |
chu kỳ Baha'i | Bahá'í cycle |
Chu kỳ Tiên tri | prophetic cycle |
Chúc thư và Giao ước của Đức Abdul-Baha | The Will and Testament of ‘Abdu’l-Bahá |
chuỗi hành động | line of action |
chuỗi hành động | lines of action |
chương trình | program |
chương trình | programme |
chương trình phát triẻn | program of growth |
chương trình phát triển sâu rộng | intensive program of growth |
chương trình thiếu niên | junior youth program |
chuyển | channel |
Chuyện kể về Đức Baha’u’llah | Stories about Bahá'u'lláh |
chuyên sâu | deepening |
chuyên sâu | intensive |
cơ cấu | institution |
có hệ thống | systematic |
Cố vấn | Counsellor |
Cố vấn Châu lục | Continental Counsellors |
con đường phụng sự | path of service |
cộng đồng | community |
Cộng Đồng Quốc Tế Baha'i | Bahá'í International Community |
cụm | cluster |
cụm hạt giống | seedbed cluster |
cụm mới nổi | emerging clusters |
Cùng bước trên đường phụng sự | Walking Together on a Path of Service |
củng cố | consolidation |
cuộc bầu cử | election |
cuộc họp mặt phản ánh phát triển | reflection gathering |
cuộc họp mặt phản ánh phát triển | reflection meeting |
D[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
dân chúng | grassroots |
dân chúng | population |
dị biệt | diversity |
diện mạo Baha’i | Bahá'í identity |
dòng chảy | flow |
dứt bỏ | detachment |
Đ[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
đặc tính | attributes |
đặc tính cầu nguyện | devotional character |
Đại Giao ước | Greater Covenant |
đại hội đại biểu | convention |
Đại Tuyển tập | Compilation of Compilations |
Đấng Biểu Hiện | Manifestation |
Đấng Biểu Hiện của Thượng Đế | Manifestation of God |
Đấng Cố cựu của các Thời đại | Ancient of Days |
Đấng Mỹ lệ Abha | Abha Beauty |
Đấng Mỹ lệ Xưa | Ancient Beauty |
Đấng Phúc Mỹ | Blessed Beauty |
Đấng Phúc Toàn | Blessed Perfection |
đạo hữu Baha'i | Bahá'í Friends |
đào tạo | training |
đáp lại | reciprocate |
Đền Thờ Baha’i | Bahá'í House of Worship; Bahá'í temple |
địa ngục | hell |
địa phương | local |
Điểm thờ phượng | Point of Adoration |
điều ác | evil |
Định mệnh Sáng ngời | Unfolding Destiny |
đời sống cộng đồng | community life |
đóng góp | contribute |
đồng hành | accompany |
Đức ‘Abdu’l-Baha | 'Abdu’l-Bahá |
Đức Bab | the Báb |
Đức Baha’u’llah | Bahá'u'lláh |
Đức Baha’u’llah và Kỷ Nguyên Mới | Bahá'u'lláh and the New Era |
Đức Chúa | Christ |
Đức Giáo hộ | Guardian |
Đức Shoghi Effendi | Shoghi Effendi |
đức tin | faith |
Đứng lên phụng sự | Arising to Serve |
E[sửa]
không có sẵn
Ê[sửa]
không có sẵn
G[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
gây quỹ | fund-raising |
ghi danh | enrolment |
Gia đình Thánh | Holy Family |
gia nhập ồ ạt | entry by troops |
giai đoạn | epoch |
giảng đường Baha'i | Bahá'í centre |
Giáng sinh của Đức Bab | Birthday of the Báb |
Giáng sinh của Đức Baha’u’llah | Birthday of Bahá'u'lláh |
giáo dục | education |
giáo dục phổ thông | universal education |
giáo dục thiếu nhi | children's class |
Giáo dục thiếu nhi | Teaching Children's Classes, Grade 1 |
Giáo dục thiếu niên | Releasing the Powers of Junior Youth |
giáo lý | teachings |
Giáo thủ của Chánh Đạo | Hand of the Cause |
Giao ước | Covenant |
Giao ước của Đức Baha'u'llah | Covenant of Bahá'u'lláh |
Giao ước Vĩnh cửu | Eternal Covenant |
H[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
Hai Đấng Biểu Hiện song hành | The Twin Manifestations |
Hai Đấng Biểu Hiện song hành | Twin Manifestations |
hành động | deeds |
hành động tập thể | collective action |
hành hương | pilgrimage |
hạnh phúc | happiness |
hạt nhân | nucleus |
HĐTTĐP | LSA |
HĐTTQG | NSA |
HĐV | RBC |
hệ thống | system |
hổ trợ | deputization |
hòa bình phổ quát | universal peace |
hòa bình quốc tế | international peace |
hoạt động cốt lõi | core activity |
hoạt động xã hội | social action |
Hoạt náo Viên | animator |
học tập đang diễn tiến | learning in action |
Hội đồng | Assembly |
Hội đồng Tinh thần | Spiritual Assembly |
Hội đồng Tinh thần địa phương | Local Spiritual Assembly |
Hội đồng Tinh thần Quốc gia | National Spiritual Assembly |
Hội đồng Tinh thần Tôn giáo Baha’i Việt Nam | Spiritual Assembly of the Bahá'ís of Vietnam |
Hội Đồng Vùng | Regional Council |
Hội Đồng Vùng Baha’i | Regional Bahá'í Council |
hội nghị | conference |
Hội nghị Đơn vị bầu cử | Unit convention |
hội trại của viện | institute camp |
hủy bỏ | abrogate |
I[sửa]
không có sẵn
K[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
Kế hoạch 5 Năm | Five-Year Plan |
Kế hoạch Năm năm | Five-Year Plan |
Kế hoạch Thiêng liêng | Divine Plan |
kế toán | bookkeeping |
khóa học chuyên sâu | intensive course |
khóa học của viện | institute course |
khơi dậy lòng quả quyết | evoking the spirit of enterprise |
Khổng học | Confucianism |
Khổng tử | Confucius |
khu láng giềng | neighbourhood |
Khung nôi của Chánh Đạo | Cradle of the Faith |
khung sườn | framework |
khung sườn hành động | framework for action |
khuôn mẫu tăng trưởng | pattern of growth |
kiểm toán tài chính | financial audit |
Kinh Ahmad | Tablet of Ahmad |
Kinh bản về Nhà Hàng hải Thiêng liêng | Tablet of the Holy Mariner |
Kinh cầu nguyện Baha’i | Bahá'í Prayers |
Kinh Giao ước | Book of the Covenant |
Kinh Xác tín | Book of Certitude |
kỳ Cứu độ | dispensation |
Kỷ nguyên Baha'i | Bahá'í Era |
L[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
làm biên lai | receipting |
Lễ 19 Ngày | 19-day Feast |
Lễ 19 Ngày | Nineteen-day Feast |
Lễ Giao ước | Day of the Covenant |
lễ kỷ niệm hai trăm năm | bicentenary |
linh giác | insight |
linh hồn | soul |
loại bỏ | eliminate |
loài người | humankind |
Lời hứa Hòa bình Thế giới | The Promise of World Peace |
lời khuyến cáo | admonition |
lòng bác ái | charity |
lớp thiếu nhi | children's class |
lực lượng đặc biệt | task force |
M[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
Mặc khải | Revelation |
mạng lưới | network |
Mặt trời | Daystar |
mới nổi | emerge |
Một số Câu hỏi đã được Giải đáp | Some Answered Questions |
mục đích | purpose |
mục đích đạo đức | moral purpose |
mục đích kép của lương tri | twofold moral purpose |
mục tiêu | goal |
mục tiêu của kế hoạch | goals of the Plan |
N[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
năm mới Baha’i | Bahá'í New Year |
năm tài chính | fiscal year |
nâng cao | elevate |
năng lực gia tăng của cá nhân | the increased capacity of the individual |
Nền Quản trị | Administrative Order |
Nền Quản trị Baha’i | Bahá'í Administration |
Nền tảng của sự Thống nhất Thế giới | Foundations of World Unity |
Nền Trật tự Thế giới của Đức Baha’u’llah | The World Order of Bahá'u'lláh |
nền văn minh tiến bộ không ngừng | ever-advancing civilization |
ngân quỹ | funds |
Ngày của Thượng Đế | Day of God |
Ngày Hứa hẹn Đã Đến | The Promised Day is Come |
Ngôi sao Tây phương | Star of the West |
ngôn ngữ phụ | auxiliary language |
người có thẩm quyền | authority |
người nhận | recipient |
người Phản ước | Covenant-breaker |
Nguồn mạch Hướng dẫn | Wellspring of Guidance |
nhân loại | humanity |
nhân loại | mankind |
nhận thức tập thể | collective consciousness |
nhân viên kế toán | bookkeeper |
Nhật bản Sẽ Rực Cháy | Japan Will Turn Ablaze |
nhóm cầu nguyện | devotional gathering |
nhóm cầu nguyện | devotional meeting |
nhóm học tập | study circle |
nhóm thiếu niên | junior youth group |
Những Bài giảng ở Luân đôn | ‘Abdu’l-Bahá in London |
Những Bài giảng ở Paris | Paris Talks |
những ngày dư nhật | intercalary days |
Những ngày Tưởng niệm | Days of Remembrance |
những người bạn thật sự | true friends |
Những Người Khai sáng | The Dawn-Breakers |
những người láng giềng | neighbours |
Những Nhân vật Trung tâm | Central Figures |
những nỗ lực xây dựng cộng đồng | community-building efforts |
những nơi thánh | Holy places |
Những suy nghĩ về đời sống tinh thần | Reflections on the Life of the Spirit |
niềm tin | faith |
nuôi dưỡng | nurture |
nuôi dưỡng nguồn nhân lực | raise up human resources |
O[sửa]
không có sẵn
Ô[sửa]
không có sẵn
Ơ[sửa]
không có sẵn
P[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
phạm vi lớn | large-scale |
phân biệt | distinctive |
Phật giáo | Buddhism |
phát triển | development |
phát triển cộng đồng | community development |
phát triển kinh tế xã hội | socio-economic development |
phát triển xã hội | social development |
phép hội ý | consultation |
phong trào | movement |
phụng sự | service |
phương cách và sách lược | procedure and policies |
Q[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
quá trình | process |
quá trình của viện | institute process |
quá trình thành lập ngân sách | budgeting process |
Quần hội Thiên thượng | Concourse on High |
quản lý | management |
Quảng bá Nền Hòa bình Thế giới | The Promulgation of Universal Peace |
quốc tế | international |
quỹ | funds |
quỹ của Chánh Đạo | Funds of the Faith |
quỹ dự trữ | earmarked funds |
quỹ hổ trợ | deputization Fund |
quỹ hoạt động | operating Fund |
Quỹ quốc tế | International Fund |
quyền quản trị | administrative rights |
R[sửa]
không có sẵn
S[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
Sách trích tuyển các Thánh thư của Đức Baha'u'llah | Gleanings from the Writings of Bahá'u'lláh |
sinh động | vibrant |
sính lễ | dowry |
Sống Đạo | Living the Life |
sự bãi bỏ | abolition |
sự bền lòng | fortitude |
sự biến đổi | transformation |
sự cầu nguyện | devotions |
sự cầu thay | intercession |
sự chấp nhận | adoption |
sự chí công | equity |
sự chỉ định | appointment |
sự chuyển động của dân chúng | movement of the population |
sự chuyển động của một dân chúng | movement of a population |
sự đóng góp | contribution |
sự đồng hành | accompaniment |
sự hào hiệp | generosity |
sự hiểu biết | understanding |
sự học tập | learning |
sự hợp tác | cooperation |
sự hủy bỏ | abrogation |
sự khác biệt | difference |
sự lương thiện | honesty |
sự mở rộng | expansion |
sự nghiệp tâm linh | spiritual enterprise |
Sự Tái lâm của Chúa | Second Coming of Christ |
sự tẩy rửa | ablution |
sự thánh thiện | holiness |
sự thêm sức | confirmation |
sự thờ phượng | adoration |
sự tiến bộ | advancement |
sự tiến bộ | betterment |
sự tự do | freedom |
sự tuyên ngôn | declaration |
sự vẹn toàn | integrity |
sự xao lãng | detraction |
sự xuất hiện | advent |
Sự Xuất hiện của Nền Công lý Thiêng liêng | The Advent of Divine Justice |
T[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
tài năng | capacities; capacity |
tâm hồn | heart; soul |
tâm linh | spiritual; spirituality |
tăng trường bền vững | sustainable growth |
tăng trưởng có hệ thống | systematic growth |
tăng trưởng hữu cơ | organic growth |
tăng trường liên tục | sustained growth |
tập thể | collective |
tất cả trình tự các khóa học | full sequence of courses |
tất cả trình tự các khóa học của viện | full sequence of institute courses |
tật vu khống | calumny |
TCLQT | UHJ |
thái độ học tập | learning mode; learning posture; mode of learning |
thành công | success |
Thánh địa | Holy Land |
Thánh kinh Thiêng liêng Nhất | The Most Holy Book |
Thánh lăng Baha'i | Bahá'í Shrine |
Thánh Lăng Đức Bab | Shrine of the Báb |
Thánh Lễ | holy day |
Thánh lễ Giáng sinh Kép | Twin Holy Birthdays |
Thánh Lễ Tuyên ngôn của Đức Bab | Declaration of the Báb |
Thánh Lễ Tuyên ngôn của Đức Baha'u'llah | Declaration of Bahá'u'lláh |
Thánh linh | Holy Spirit |
thanh niên | youth |
thánh thư Baha'i | Bahá'í writings |
Thành trì Đức tin | Citadel of Faith |
thế hệ | generation |
Thế kỷ Ánh sáng | Century of Light |
Thiên chúa giáo | Christianity |
thiên đàng | heaven |
thiên thần | angel |
thiếu nhi | children |
thiếu niên | junior youth |
thịnh vượng | prosperous |
Thời đại Hoàng Kim | Golden Age |
Thời kỳ Anh hùng | Heroic Age |
Thời kỳ Thành tựu | Formative Age |
Thông điệp của Tòa Công lý Quốc tế | Messages from the Universal House of Justice |
Thông điệp Ridvan | Ridván message |
Thư gửi Australia và New Zealand | Letters from the Guardian to Australia and New Zealand |
Thư gửi cho nước New Zealand | Letters to New Zealand |
Thư Gửi Con của Chó Sói | Epistle to the Son of the Wolf |
thử thách | challenge |
Thụ uỷ Quỹ châu lục | Trustee of the Continental Fund |
Thụ ủy Quỹ Huququ’llah | Trustee of Huqúqu'lláh |
Thuật sống thiêng liêng | Divine Art of Living |
thúc đẩy tiến trình gia nhập ồ ạt | advancing the process of entry by troops |
thúc đẩy/động lực | dynamic |
Thượng Đế | God |
Thượng Đế Đi Qua | God Passes By |
tiềm năng | capabilities |
tiên phong | pioneer; pioneering |
tiên phong trong nước | homefront pioneer |
Tiểu Giao ước | Lesser Covenant |
tính khác biệt | diversified |
tính không sai lầm | infallibility |
tinh thần | spiritual |
tinh thần quả quyết | spirit of enterprise |
Tòa Công lý Quốc tế | Universal House of Justice |
Toà Giáo hộ | Guardianship |
Tối Đại Danh | Greatest Name |
Tối đại Linh Diệp | Greatest Holy Leaf |
Tôn giáo Baha'i | Bahá'í Faith |
trà đàm | fireside |
trách nhiệm | accountability |
Trai giới Baha’i | Bahá'í Fast |
trao quyền | empowerment |
trao quyền tâm linh | spiritual empowerment |
trẻ em | children |
trí tuệ | intellectual |
trình tự | sequence |
trình tự các khóa học | sequence of courses |
trình tự các khóa học của viện | sequence of institute courses |
Trung tâm Baha'i Thế giới | Bahá'í World Centre |
Trung tâm Giao ước | Centre of the Covenant |
Trung tâm Truyền giáo Quốc tế | International Teaching Centre |
Truyền bá Chánh Đạo | Teaching the Cause |
truyền giáo | teaching |
truyền lại | bequeath |
tự duy trì | self-sustained; self-sustaining |
tuân thủ hợp lệ | legal compliance |
Tùy viên | Auxiliary Board Member; ABM |
Tuyển tập các Thánh thư của Đức ‘Abdu’l-Baha | Selections from the Writings of ‘Abdu’l-Bahá |
Tuyển tập các Thánh thư của Đức Bab | Selections from the Writings of the Báb |
U[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
ủy ban | agency |
Ư[sửa]
không có sẵn
V[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
văn hóa học tập | culture of learning |
vật chất | material |
vị trí | position |
việc áp dụng | application |
Viện | institute |
Viện Giáo lý | teaching institute |
Viện giáo lý | training Institute |
Vinh quang | Glory |
Vinh Quang của Thượng Đế | Glory of God |
Vòng tay rộng mở | A Widening Embrace |
vườn ươm | seedbed |
X[sửa]
Việt | Anh |
---|---|
xã hội | social |
xã hội | societal |
xã hội | society |
xã hội rộng lớn | wider society |
xây dựng cộng đồng | community-building |
xây dựng năng lực | build capacity |
xây dựng năng lực | capacity building |
Y[sửa]
không có sẵn
Tham khảo[sửa]
- Tự Điển Baha'i Căn Bản. Hội đồng tinh thần tôn giáo Bahá’í Việt Nam.